20 Krone Na Uy sang currency-names.ERN

Đổi tiền NOK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
28,42 ern

kr1,000 NOK = Nfk1,421 ERN

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nakfa Eritrea
1 NOK1.42081 ERN
5 NOK7.10405 ERN
10 NOK14.20810 ERN
20 NOK28.41620 ERN
50 NOK71.04050 ERN
100 NOK142.08100 ERN
250 NOK355.20250 ERN
500 NOK710.40500 ERN
1000 NOK1,420.81000 ERN
2000 NOK2,841.62000 ERN
5000 NOK7,104.05000 ERN
10000 NOK14,208.10000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Na Uy
1 ERN0.70382 NOK
5 ERN3.51911 NOK
10 ERN7.03823 NOK
20 ERN14.07646 NOK
50 ERN35.19115 NOK
100 ERN70.38230 NOK
250 ERN175.95575 NOK
500 ERN351.91150 NOK
1000 ERN703.82300 NOK
2000 ERN1,407.64600 NOK
5000 ERN3,519.11500 NOK
10000 ERN7,038.23000 NOK