1 nghìn currency-names.ERN sang Krone Na Uy

Đổi tiền ERN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
705,36 nok

Nfk1,000 ERN = kr0,7054 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Na Uy
1 ERN0.70536 NOK
5 ERN3.52680 NOK
10 ERN7.05359 NOK
20 ERN14.10718 NOK
50 ERN35.26795 NOK
100 ERN70.53590 NOK
250 ERN176.33975 NOK
500 ERN352.67950 NOK
1000 ERN705.35900 NOK
2000 ERN1,410.71800 NOK
5000 ERN3,526.79500 NOK
10000 ERN7,053.59000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nakfa Eritrea
1 NOK1.41772 ERN
5 NOK7.08860 ERN
10 NOK14.17720 ERN
20 NOK28.35440 ERN
50 NOK70.88600 ERN
100 NOK141.77200 ERN
250 NOK354.43000 ERN
500 NOK708.86000 ERN
1000 NOK1,417.72000 ERN
2000 NOK2,835.44000 ERN
5000 NOK7,088.60000 ERN
10000 NOK14,177.20000 ERN