1 currency-names.ERN sang Krone Na Uy

Đổi tiền ERN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
0,71 nok

Nfk1,000 ERN = kr0,7119 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Na Uy
1 ERN0.71186 NOK
5 ERN3.55930 NOK
10 ERN7.11861 NOK
20 ERN14.23722 NOK
50 ERN35.59305 NOK
100 ERN71.18610 NOK
250 ERN177.96525 NOK
500 ERN355.93050 NOK
1000 ERN711.86100 NOK
2000 ERN1,423.72200 NOK
5000 ERN3,559.30500 NOK
10000 ERN7,118.61000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nakfa Eritrea
1 NOK1.40477 ERN
5 NOK7.02385 ERN
10 NOK14.04770 ERN
20 NOK28.09540 ERN
50 NOK70.23850 ERN
100 NOK140.47700 ERN
250 NOK351.19250 ERN
500 NOK702.38500 ERN
1000 NOK1,404.77000 ERN
2000 NOK2,809.54000 ERN
5000 NOK7,023.85000 ERN
10000 NOK14,047.70000 ERN