500 currency-names.ERN sang Krone Na Uy

Đổi tiền ERN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ern
356,31 nok

Nfk1,000 ERN = kr0,7126 NOK

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Na Uy
1 ERN0.71263 NOK
5 ERN3.56314 NOK
10 ERN7.12629 NOK
20 ERN14.25258 NOK
50 ERN35.63145 NOK
100 ERN71.26290 NOK
250 ERN178.15725 NOK
500 ERN356.31450 NOK
1000 ERN712.62900 NOK
2000 ERN1,425.25800 NOK
5000 ERN3,563.14500 NOK
10000 ERN7,126.29000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nakfa Eritrea
1 NOK1.40326 ERN
5 NOK7.01630 ERN
10 NOK14.03260 ERN
20 NOK28.06520 ERN
50 NOK70.16300 ERN
100 NOK140.32600 ERN
250 NOK350.81500 ERN
500 NOK701.63000 ERN
1000 NOK1,403.26000 ERN
2000 NOK2,806.52000 ERN
5000 NOK7,016.30000 ERN
10000 NOK14,032.60000 ERN