5.000 Krone Na Uy sang Đô-la Belize

Đổi tiền NOK sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
903,21 bzd

kr1,000 NOK = BZ$0,1806 BZD

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Belize
1 NOK0.18064 BZD
5 NOK0.90321 BZD
10 NOK1.80642 BZD
20 NOK3.61284 BZD
50 NOK9.03210 BZD
100 NOK18.06420 BZD
250 NOK45.16050 BZD
500 NOK90.32100 BZD
1000 NOK180.64200 BZD
2000 NOK361.28400 BZD
5000 NOK903.21000 BZD
10000 NOK1,806.42000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Na Uy
1 BZD5.53580 NOK
5 BZD27.67900 NOK
10 BZD55.35800 NOK
20 BZD110.71600 NOK
50 BZD276.79000 NOK
100 BZD553.58000 NOK
250 BZD1,383.95000 NOK
500 BZD2,767.90000 NOK
1000 BZD5,535.80000 NOK
2000 BZD11,071.60000 NOK
5000 BZD27,679.00000 NOK
10000 BZD55,358.00000 NOK