10 Đô-la Belize sang Krone Na Uy

Đổi tiền BZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bzd
53,41 nok

BZ$1,000 BZD = kr5,341 NOK

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Na Uy
1 BZD5.34105 NOK
5 BZD26.70525 NOK
10 BZD53.41050 NOK
20 BZD106.82100 NOK
50 BZD267.05250 NOK
100 BZD534.10500 NOK
250 BZD1,335.26250 NOK
500 BZD2,670.52500 NOK
1000 BZD5,341.05000 NOK
2000 BZD10,682.10000 NOK
5000 BZD26,705.25000 NOK
10000 BZD53,410.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Belize
1 NOK0.18723 BZD
5 NOK0.93615 BZD
10 NOK1.87229 BZD
20 NOK3.74458 BZD
50 NOK9.36145 BZD
100 NOK18.72290 BZD
250 NOK46.80725 BZD
500 NOK93.61450 BZD
1000 NOK187.22900 BZD
2000 NOK374.45800 BZD
5000 NOK936.14500 BZD
10000 NOK1,872.29000 BZD