Đổi tiền NOK sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Krone Na Uy sang Đô-la Belize

100 nok
18,68 bzd

kr1,000 NOK = BZ$0,1868 BZD

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Belize
1 NOK0.18683 BZD
5 NOK0.93413 BZD
10 NOK1.86827 BZD
20 NOK3.73654 BZD
50 NOK9.34135 BZD
100 NOK18.68270 BZD
250 NOK46.70675 BZD
500 NOK93.41350 BZD
1000 NOK186.82700 BZD
2000 NOK373.65400 BZD
5000 NOK934.13500 BZD
10000 NOK1,868.27000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Na Uy
1 BZD5.35255 NOK
5 BZD26.76275 NOK
10 BZD53.52550 NOK
20 BZD107.05100 NOK
50 BZD267.62750 NOK
100 BZD535.25500 NOK
250 BZD1,338.13750 NOK
500 BZD2,676.27500 NOK
1000 BZD5,352.55000 NOK
2000 BZD10,705.10000 NOK
5000 BZD26,762.75000 NOK
10000 BZD53,525.50000 NOK