Shekel mới Israel sang Đô-la Belize

Đổi tiền ILS sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
526,07 bzd

₪1,000 ILS = BZ$0,5261 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Belize
1 ILS0.52607 BZD
5 ILS2.63033 BZD
10 ILS5.26067 BZD
20 ILS10.52134 BZD
50 ILS26.30335 BZD
100 ILS52.60670 BZD
250 ILS131.51675 BZD
500 ILS263.03350 BZD
1000 ILS526.06700 BZD
2000 ILS1,052.13400 BZD
5000 ILS2,630.33500 BZD
10000 ILS5,260.67000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shekel mới Israel
1 BZD1.90090 ILS
5 BZD9.50450 ILS
10 BZD19.00900 ILS
20 BZD38.01800 ILS
50 BZD95.04500 ILS
100 BZD190.09000 ILS
250 BZD475.22500 ILS
500 BZD950.45000 ILS
1000 BZD1,900.90000 ILS
2000 BZD3,801.80000 ILS
5000 BZD9,504.50000 ILS
10000 BZD19,009.00000 ILS