20 Đô-la Belize sang Krone Na Uy

Đổi tiền BZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bzd
106,63 nok

BZ$1,000 BZD = kr5,331 NOK

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Na Uy
1 BZD5.33135 NOK
5 BZD26.65675 NOK
10 BZD53.31350 NOK
20 BZD106.62700 NOK
50 BZD266.56750 NOK
100 BZD533.13500 NOK
250 BZD1,332.83750 NOK
500 BZD2,665.67500 NOK
1000 BZD5,331.35000 NOK
2000 BZD10,662.70000 NOK
5000 BZD26,656.75000 NOK
10000 BZD53,313.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Belize
1 NOK0.18757 BZD
5 NOK0.93785 BZD
10 NOK1.87570 BZD
20 NOK3.75140 BZD
50 NOK9.37850 BZD
100 NOK18.75700 BZD
250 NOK46.89250 BZD
500 NOK93.78500 BZD
1000 NOK187.57000 BZD
2000 NOK375.14000 BZD
5000 NOK937.85000 BZD
10000 NOK1,875.70000 BZD