250 Naira Nigeria sang Rupee Nepal

Đổi tiền NGN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ngn
23,44 npr

₦1,000 NGN = ₨0,09377 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Nepal
1 NGN0.09377 NPR
5 NGN0.46887 NPR
10 NGN0.93774 NPR
20 NGN1.87548 NPR
50 NGN4.68870 NPR
100 NGN9.37740 NPR
250 NGN23.44350 NPR
500 NGN46.88700 NPR
1000 NGN93.77400 NPR
2000 NGN187.54800 NPR
5000 NGN468.87000 NPR
10000 NGN937.74000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Naira Nigeria
1 NPR10.66390 NGN
5 NPR53.31950 NGN
10 NPR106.63900 NGN
20 NPR213.27800 NGN
50 NPR533.19500 NGN
100 NPR1,066.39000 NGN
250 NPR2,665.97500 NGN
500 NPR5,331.95000 NGN
1000 NPR10,663.90000 NGN
2000 NPR21,327.80000 NGN
5000 NPR53,319.50000 NGN
10000 NPR106,639.00000 NGN