Đổi tiền NPR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rupee Nepal sang Naira Nigeria

1 npr
11,15 ngn

₨1,000 NPR = ₦11,15 NGN

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Naira Nigeria
1 NPR11.14580 NGN
5 NPR55.72900 NGN
10 NPR111.45800 NGN
20 NPR222.91600 NGN
50 NPR557.29000 NGN
100 NPR1,114.58000 NGN
250 NPR2,786.45000 NGN
500 NPR5,572.90000 NGN
1000 NPR11,145.80000 NGN
2000 NPR22,291.60000 NGN
5000 NPR55,729.00000 NGN
10000 NPR111,458.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Nepal
1 NGN0.08972 NPR
5 NGN0.44860 NPR
10 NGN0.89720 NPR
20 NGN1.79439 NPR
50 NGN4.48599 NPR
100 NGN8.97197 NPR
250 NGN22.42993 NPR
500 NGN44.85985 NPR
1000 NGN89.71970 NPR
2000 NGN179.43940 NPR
5000 NGN448.59850 NPR
10000 NGN897.19700 NPR