Đổi tiền NPR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Nepal sang Naira Nigeria

20 npr
229,95 ngn

₨1,000 NPR = ₦11,50 NGN

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Naira Nigeria
1 NPR11.49760 NGN
5 NPR57.48800 NGN
10 NPR114.97600 NGN
20 NPR229.95200 NGN
50 NPR574.88000 NGN
100 NPR1,149.76000 NGN
250 NPR2,874.40000 NGN
500 NPR5,748.80000 NGN
1000 NPR11,497.60000 NGN
2000 NPR22,995.20000 NGN
5000 NPR57,488.00000 NGN
10000 NPR114,976.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Nepal
1 NGN0.08697 NPR
5 NGN0.43487 NPR
10 NGN0.86975 NPR
20 NGN1.73949 NPR
50 NGN4.34873 NPR
100 NGN8.69745 NPR
250 NGN21.74362 NPR
500 NGN43.48725 NPR
1000 NGN86.97450 NPR
2000 NGN173.94900 NPR
5000 NGN434.87250 NPR
10000 NGN869.74500 NPR