1 nghìn Đô-la Namibia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền NAD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
1.775,21 try

$1,000 NAD = TL1,775 TRY

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NAD1.77521 TRY
5 NAD8.87605 TRY
10 NAD17.75210 TRY
20 NAD35.50420 TRY
50 NAD88.76050 TRY
100 NAD177.52100 TRY
250 NAD443.80250 TRY
500 NAD887.60500 TRY
1000 NAD1,775.21000 TRY
2000 NAD3,550.42000 TRY
5000 NAD8,876.05000 TRY
10000 NAD17,752.10000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Namibia
1 TRY0.56331 NAD
5 TRY2.81656 NAD
10 TRY5.63312 NAD
20 TRY11.26624 NAD
50 TRY28.16560 NAD
100 TRY56.33120 NAD
250 TRY140.82800 NAD
500 TRY281.65600 NAD
1000 TRY563.31200 NAD
2000 TRY1,126.62400 NAD
5000 TRY2,816.56000 NAD
10000 TRY5,633.12000 NAD