20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền TRY sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
11,46 nad

TL1,000 TRY = $0,5728 NAD

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Namibia
1 TRY0.57277 NAD
5 TRY2.86383 NAD
10 TRY5.72765 NAD
20 TRY11.45530 NAD
50 TRY28.63825 NAD
100 TRY57.27650 NAD
250 TRY143.19125 NAD
500 TRY286.38250 NAD
1000 TRY572.76500 NAD
2000 TRY1,145.53000 NAD
5000 TRY2,863.82500 NAD
10000 TRY5,727.65000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NAD1.74592 TRY
5 NAD8.72960 TRY
10 NAD17.45920 TRY
20 NAD34.91840 TRY
50 NAD87.29600 TRY
100 NAD174.59200 TRY
250 NAD436.48000 TRY
500 NAD872.96000 TRY
1000 NAD1,745.92000 TRY
2000 NAD3,491.84000 TRY
5000 NAD8,729.60000 TRY
10000 NAD17,459.20000 TRY