Ringgit Malaysia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MYR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
6.788,22 try

RM1,000 MYR = TL6,788 TRY

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MYR6.78822 TRY
5 MYR33.94110 TRY
10 MYR67.88220 TRY
20 MYR135.76440 TRY
50 MYR339.41100 TRY
100 MYR678.82200 TRY
250 MYR1,697.05500 TRY
500 MYR3,394.11000 TRY
1000 MYR6,788.22000 TRY
2000 MYR13,576.44000 TRY
5000 MYR33,941.10000 TRY
10000 MYR67,882.20000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ringgit Malaysia
1 TRY0.14731 MYR
5 TRY0.73657 MYR
10 TRY1.47314 MYR
20 TRY2.94628 MYR
50 TRY7.36570 MYR
100 TRY14.73140 MYR
250 TRY36.82850 MYR
500 TRY73.65700 MYR
1000 TRY147.31400 MYR
2000 TRY294.62800 MYR
5000 TRY736.57000 MYR
10000 TRY1,473.14000 MYR