50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền TRY sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
28,42 nad

TL1,000 TRY = $0,5684 NAD

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Namibia
1 TRY0.56843 NAD
5 TRY2.84215 NAD
10 TRY5.68430 NAD
20 TRY11.36860 NAD
50 TRY28.42150 NAD
100 TRY56.84300 NAD
250 TRY142.10750 NAD
500 TRY284.21500 NAD
1000 TRY568.43000 NAD
2000 TRY1,136.86000 NAD
5000 TRY2,842.15000 NAD
10000 TRY5,684.30000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NAD1.75923 TRY
5 NAD8.79615 TRY
10 NAD17.59230 TRY
20 NAD35.18460 TRY
50 NAD87.96150 TRY
100 NAD175.92300 TRY
250 NAD439.80750 TRY
500 NAD879.61500 TRY
1000 NAD1,759.23000 TRY
2000 NAD3,518.46000 TRY
5000 NAD8,796.15000 TRY
10000 NAD17,592.30000 TRY