5.000 Đô-la Namibia sang Leu Romania

Đổi tiền NAD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
1.248,25 ron

$1,000 NAD = L0,2496 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Leu Romania
1 NAD0.24965 RON
5 NAD1.24825 RON
10 NAD2.49649 RON
20 NAD4.99298 RON
50 NAD12.48245 RON
100 NAD24.96490 RON
250 NAD62.41225 RON
500 NAD124.82450 RON
1000 NAD249.64900 RON
2000 NAD499.29800 RON
5000 NAD1,248.24500 RON
10000 NAD2,496.49000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Namibia
1 RON4.00563 NAD
5 RON20.02815 NAD
10 RON40.05630 NAD
20 RON80.11260 NAD
50 RON200.28150 NAD
100 RON400.56300 NAD
250 RON1,001.40750 NAD
500 RON2,002.81500 NAD
1000 RON4,005.63000 NAD
2000 RON8,011.26000 NAD
5000 RON20,028.15000 NAD
10000 RON40,056.30000 NAD