1 Leu Romania sang Đô-la Namibia

Đổi tiền RON sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
4,01 nad

L1,000 RON = $4,006 NAD

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Namibia
1 RON4.00573 NAD
5 RON20.02865 NAD
10 RON40.05730 NAD
20 RON80.11460 NAD
50 RON200.28650 NAD
100 RON400.57300 NAD
250 RON1,001.43250 NAD
500 RON2,002.86500 NAD
1000 RON4,005.73000 NAD
2000 RON8,011.46000 NAD
5000 RON20,028.65000 NAD
10000 RON40,057.30000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Leu Romania
1 NAD0.24964 RON
5 NAD1.24822 RON
10 NAD2.49643 RON
20 NAD4.99286 RON
50 NAD12.48215 RON
100 NAD24.96430 RON
250 NAD62.41075 RON
500 NAD124.82150 RON
1000 NAD249.64300 RON
2000 NAD499.28600 RON
5000 NAD1,248.21500 RON
10000 NAD2,496.43000 RON