10 nghìn Đô-la Namibia sang Leu Romania

Đổi tiền NAD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
2.505,23 ron

$1,000 NAD = L0,2505 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Leu Romania
1 NAD0.25052 RON
5 NAD1.25262 RON
10 NAD2.50523 RON
20 NAD5.01046 RON
50 NAD12.52615 RON
100 NAD25.05230 RON
250 NAD62.63075 RON
500 NAD125.26150 RON
1000 NAD250.52300 RON
2000 NAD501.04600 RON
5000 NAD1,252.61500 RON
10000 NAD2,505.23000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Namibia
1 RON3.99164 NAD
5 RON19.95820 NAD
10 RON39.91640 NAD
20 RON79.83280 NAD
50 RON199.58200 NAD
100 RON399.16400 NAD
250 RON997.91000 NAD
500 RON1,995.82000 NAD
1000 RON3,991.64000 NAD
2000 RON7,983.28000 NAD
5000 RON19,958.20000 NAD
10000 RON39,916.40000 NAD