Krona Thụy Điển sang Leu Romania

Đổi tiền SEK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
426,20 ron

kr1,000 SEK = L0,4262 RON

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Romania
1 SEK0.42620 RON
5 SEK2.13098 RON
10 SEK4.26195 RON
20 SEK8.52390 RON
50 SEK21.30975 RON
100 SEK42.61950 RON
250 SEK106.54875 RON
500 SEK213.09750 RON
1000 SEK426.19500 RON
2000 SEK852.39000 RON
5000 SEK2,130.97500 RON
10000 SEK4,261.95000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Thụy Điển
1 RON2.34634 SEK
5 RON11.73170 SEK
10 RON23.46340 SEK
20 RON46.92680 SEK
50 RON117.31700 SEK
100 RON234.63400 SEK
250 RON586.58500 SEK
500 RON1,173.17000 SEK
1000 RON2,346.34000 SEK
2000 RON4,692.68000 SEK
5000 RON11,731.70000 SEK
10000 RON23,463.40000 SEK