10 nghìn Đô-la Namibia sang currency-names.KPW

Đổi tiền NAD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
484.674 kpw

$1,000 NAD = ₩48,47 KPW

Mid-market exchange rate at 04:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Bắc Triều Tiên
1 NAD48.46740 KPW
5 NAD242.33700 KPW
10 NAD484.67400 KPW
20 NAD969.34800 KPW
50 NAD2,423.37000 KPW
100 NAD4,846.74000 KPW
250 NAD12,116.85000 KPW
500 NAD24,233.70000 KPW
1000 NAD48,467.40000 KPW
2000 NAD96,934.80000 KPW
5000 NAD242,337.00000 KPW
10000 NAD484,674.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Namibia
1 KPW0.02063 NAD
5 KPW0.10316 NAD
10 KPW0.20632 NAD
20 KPW0.41265 NAD
50 KPW1.03162 NAD
100 KPW2.06324 NAD
250 KPW5.15810 NAD
500 KPW10.31620 NAD
1000 KPW20.63240 NAD
2000 KPW41.26480 NAD
5000 KPW103.16200 NAD
10000 KPW206.32400 NAD