10 Đô-la Namibia sang currency-names.KPW

Đổi tiền NAD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
489,22 kpw

$1,000 NAD = ₩48,92 KPW

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Bắc Triều Tiên
1 NAD48.92240 KPW
5 NAD244.61200 KPW
10 NAD489.22400 KPW
20 NAD978.44800 KPW
50 NAD2,446.12000 KPW
100 NAD4,892.24000 KPW
250 NAD12,230.60000 KPW
500 NAD24,461.20000 KPW
1000 NAD48,922.40000 KPW
2000 NAD97,844.80000 KPW
5000 NAD244,612.00000 KPW
10000 NAD489,224.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Namibia
1 KPW0.02044 NAD
5 KPW0.10220 NAD
10 KPW0.20441 NAD
20 KPW0.40881 NAD
50 KPW1.02203 NAD
100 KPW2.04405 NAD
250 KPW5.11013 NAD
500 KPW10.22025 NAD
1000 KPW20.44050 NAD
2000 KPW40.88100 NAD
5000 KPW102.20250 NAD
10000 KPW204.40500 NAD