Đô-la Namibia sang Shilling Kenya

Đổi tiền NAD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
7.090 kes

$1,000 NAD = Ksh7,090 KES

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Kenya
1 NAD7.08990 KES
5 NAD35.44950 KES
10 NAD70.89900 KES
20 NAD141.79800 KES
50 NAD354.49500 KES
100 NAD708.99000 KES
250 NAD1,772.47500 KES
500 NAD3,544.95000 KES
1000 NAD7,089.90000 KES
2000 NAD14,179.80000 KES
5000 NAD35,449.50000 KES
10000 NAD70,899.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Namibia
1 KES0.14105 NAD
5 KES0.70523 NAD
10 KES1.41046 NAD
20 KES2.82092 NAD
50 KES7.05230 NAD
100 KES14.10460 NAD
250 KES35.26150 NAD
500 KES70.52300 NAD
1000 KES141.04600 NAD
2000 KES282.09200 NAD
5000 KES705.23000 NAD
10000 KES1,410.46000 NAD