10 Đô-la Namibia sang Shilling Kenya

Đổi tiền NAD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
71 kes

$1,000 NAD = Ksh7,145 KES

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Kenya
1 NAD7.14456 KES
5 NAD35.72280 KES
10 NAD71.44560 KES
20 NAD142.89120 KES
50 NAD357.22800 KES
100 NAD714.45600 KES
250 NAD1,786.14000 KES
500 NAD3,572.28000 KES
1000 NAD7,144.56000 KES
2000 NAD14,289.12000 KES
5000 NAD35,722.80000 KES
10000 NAD71,445.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Namibia
1 KES0.13997 NAD
5 KES0.69984 NAD
10 KES1.39967 NAD
20 KES2.79934 NAD
50 KES6.99835 NAD
100 KES13.99670 NAD
250 KES34.99175 NAD
500 KES69.98350 NAD
1000 KES139.96700 NAD
2000 KES279.93400 NAD
5000 KES699.83500 NAD
10000 KES1,399.67000 NAD