5.000 Shilling Kenya sang Đô-la Namibia

Đổi tiền KES sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
704,02 nad

Ksh1,000 KES = $0,1408 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Namibia
1 KES0.14080 NAD
5 KES0.70402 NAD
10 KES1.40803 NAD
20 KES2.81606 NAD
50 KES7.04015 NAD
100 KES14.08030 NAD
250 KES35.20075 NAD
500 KES70.40150 NAD
1000 KES140.80300 NAD
2000 KES281.60600 NAD
5000 KES704.01500 NAD
10000 KES1,408.03000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Kenya
1 NAD7.10212 KES
5 NAD35.51060 KES
10 NAD71.02120 KES
20 NAD142.04240 KES
50 NAD355.10600 KES
100 NAD710.21200 KES
250 NAD1,775.53000 KES
500 NAD3,551.06000 KES
1000 NAD7,102.12000 KES
2000 NAD14,204.24000 KES
5000 NAD35,510.60000 KES
10000 NAD71,021.20000 KES