10 nghìn Shilling Kenya sang Đô-la Namibia

Đổi tiền KES sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
1.406,84 nad

Ksh1,000 KES = $0,1407 NAD

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Namibia
1 KES0.14068 NAD
5 KES0.70342 NAD
10 KES1.40684 NAD
20 KES2.81368 NAD
50 KES7.03420 NAD
100 KES14.06840 NAD
250 KES35.17100 NAD
500 KES70.34200 NAD
1000 KES140.68400 NAD
2000 KES281.36800 NAD
5000 KES703.42000 NAD
10000 KES1,406.84000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Kenya
1 NAD7.10811 KES
5 NAD35.54055 KES
10 NAD71.08110 KES
20 NAD142.16220 KES
50 NAD355.40550 KES
100 NAD710.81100 KES
250 NAD1,777.02750 KES
500 NAD3,554.05500 KES
1000 NAD7,108.11000 KES
2000 NAD14,216.22000 KES
5000 NAD35,540.55000 KES
10000 NAD71,081.10000 KES