20 Đô-la Namibia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NAD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
7,56 dkk

$1,000 NAD = kr0,3778 DKK

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Đan Mạch
1 NAD0.37781 DKK
5 NAD1.88904 DKK
10 NAD3.77807 DKK
20 NAD7.55614 DKK
50 NAD18.89035 DKK
100 NAD37.78070 DKK
250 NAD94.45175 DKK
500 NAD188.90350 DKK
1000 NAD377.80700 DKK
2000 NAD755.61400 DKK
5000 NAD1,889.03500 DKK
10000 NAD3,778.07000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Namibia
1 DKK2.64686 NAD
5 DKK13.23430 NAD
10 DKK26.46860 NAD
20 DKK52.93720 NAD
50 DKK132.34300 NAD
100 DKK264.68600 NAD
250 DKK661.71500 NAD
500 DKK1,323.43000 NAD
1000 DKK2,646.86000 NAD
2000 DKK5,293.72000 NAD
5000 DKK13,234.30000 NAD
10000 DKK26,468.60000 NAD