Đổi tiền DKK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Namibia

10 dkk
26,48 nad

kr1,000 DKK = $2,648 NAD

Mid-market exchange rate at 22:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Namibia
1 DKK2.64835 NAD
5 DKK13.24175 NAD
10 DKK26.48350 NAD
20 DKK52.96700 NAD
50 DKK132.41750 NAD
100 DKK264.83500 NAD
250 DKK662.08750 NAD
500 DKK1,324.17500 NAD
1000 DKK2,648.35000 NAD
2000 DKK5,296.70000 NAD
5000 DKK13,241.75000 NAD
10000 DKK26,483.50000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Đan Mạch
1 NAD0.37759 DKK
5 NAD1.88797 DKK
10 NAD3.77594 DKK
20 NAD7.55188 DKK
50 NAD18.87970 DKK
100 NAD37.75940 DKK
250 NAD94.39850 DKK
500 NAD188.79700 DKK
1000 NAD377.59400 DKK
2000 NAD755.18800 DKK
5000 NAD1,887.97000 DKK
10000 NAD3,775.94000 DKK