Đô-la Namibia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NAD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
397,13 cny

$1,000 NAD = ¥0,3971 CNY

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Chinese Yuan RMB
1 NAD0.39713 CNY
5 NAD1.98565 CNY
10 NAD3.97129 CNY
20 NAD7.94258 CNY
50 NAD19.85645 CNY
100 NAD39.71290 CNY
250 NAD99.28225 CNY
500 NAD198.56450 CNY
1000 NAD397.12900 CNY
2000 NAD794.25800 CNY
5000 NAD1,985.64500 CNY
10000 NAD3,971.29000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Namibia
1 CNY2.51807 NAD
5 CNY12.59035 NAD
10 CNY25.18070 NAD
20 CNY50.36140 NAD
50 CNY125.90350 NAD
100 CNY251.80700 NAD
250 CNY629.51750 NAD
500 CNY1,259.03500 NAD
1000 CNY2,518.07000 NAD
2000 CNY5,036.14000 NAD
5000 CNY12,590.35000 NAD
10000 CNY25,180.70000 NAD