2.000 Đô-la Namibia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NAD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nad
795,39 cny

$1,000 NAD = ¥0,3977 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Chinese Yuan RMB
1 NAD0.39769 CNY
5 NAD1.98847 CNY
10 NAD3.97693 CNY
20 NAD7.95386 CNY
50 NAD19.88465 CNY
100 NAD39.76930 CNY
250 NAD99.42325 CNY
500 NAD198.84650 CNY
1000 NAD397.69300 CNY
2000 NAD795.38600 CNY
5000 NAD1,988.46500 CNY
10000 NAD3,976.93000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Namibia
1 CNY2.51450 NAD
5 CNY12.57250 NAD
10 CNY25.14500 NAD
20 CNY50.29000 NAD
50 CNY125.72500 NAD
100 CNY251.45000 NAD
250 CNY628.62500 NAD
500 CNY1,257.25000 NAD
1000 CNY2,514.50000 NAD
2000 CNY5,029.00000 NAD
5000 CNY12,572.50000 NAD
10000 CNY25,145.00000 NAD