5.000 Đô-la Namibia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền NAD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
1.959,68 cny

$1,000 NAD = ¥0,3919 CNY

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Chinese Yuan RMB
1 NAD0.39194 CNY
5 NAD1.95967 CNY
10 NAD3.91935 CNY
20 NAD7.83870 CNY
50 NAD19.59675 CNY
100 NAD39.19350 CNY
250 NAD97.98375 CNY
500 NAD195.96750 CNY
1000 NAD391.93500 CNY
2000 NAD783.87000 CNY
5000 NAD1,959.67500 CNY
10000 NAD3,919.35000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Namibia
1 CNY2.55145 NAD
5 CNY12.75725 NAD
10 CNY25.51450 NAD
20 CNY51.02900 NAD
50 CNY127.57250 NAD
100 CNY255.14500 NAD
250 CNY637.86250 NAD
500 CNY1,275.72500 NAD
1000 CNY2,551.45000 NAD
2000 CNY5,102.90000 NAD
5000 CNY12,757.25000 NAD
10000 CNY25,514.50000 NAD