1 nghìn Metical Mozambique sang currency-names.KPW

Đổi tiền MZN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
14.152,10 kpw

MT1,000 MZN = ₩14,15 KPW

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Won Bắc Triều Tiên
1 MZN14.15210 KPW
5 MZN70.76050 KPW
10 MZN141.52100 KPW
20 MZN283.04200 KPW
50 MZN707.60500 KPW
100 MZN1,415.21000 KPW
250 MZN3,538.02500 KPW
500 MZN7,076.05000 KPW
1000 MZN14,152.10000 KPW
2000 MZN28,304.20000 KPW
5000 MZN70,760.50000 KPW
10000 MZN141,521.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Metical Mozambique
1 KPW0.07066 MZN
5 KPW0.35331 MZN
10 KPW0.70661 MZN
20 KPW1.41322 MZN
50 KPW3.53305 MZN
100 KPW7.06610 MZN
250 KPW17.66525 MZN
500 KPW35.33050 MZN
1000 KPW70.66100 MZN
2000 KPW141.32200 MZN
5000 KPW353.30500 MZN
10000 KPW706.61000 MZN