5 currency-names.KPW sang Metical Mozambique

Đổi tiền KPW sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kpw
0,35 mzn

₩1,000 KPW = MT0,07064 MZN

Mid-market exchange rate at 02:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Metical Mozambique
1 KPW0.07064 MZN
5 KPW0.35321 MZN
10 KPW0.70642 MZN
20 KPW1.41284 MZN
50 KPW3.53211 MZN
100 KPW7.06421 MZN
250 KPW17.66053 MZN
500 KPW35.32105 MZN
1000 KPW70.64210 MZN
2000 KPW141.28420 MZN
5000 KPW353.21050 MZN
10000 KPW706.42100 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Won Bắc Triều Tiên
1 MZN14.15590 KPW
5 MZN70.77950 KPW
10 MZN141.55900 KPW
20 MZN283.11800 KPW
50 MZN707.79500 KPW
100 MZN1,415.59000 KPW
250 MZN3,538.97500 KPW
500 MZN7,077.95000 KPW
1000 MZN14,155.90000 KPW
2000 MZN28,311.80000 KPW
5000 MZN70,779.50000 KPW
10000 MZN141,559.00000 KPW