20 Metical Mozambique sang Lev Bungari

Đổi tiền MZN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
0,57 bgn

MT1,000 MZN = лв0,02841 BGN

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Lev Bungari
1 MZN0.02841 BGN
5 MZN0.14205 BGN
10 MZN0.28410 BGN
20 MZN0.56819 BGN
50 MZN1.42048 BGN
100 MZN2.84095 BGN
250 MZN7.10238 BGN
500 MZN14.20475 BGN
1000 MZN28.40950 BGN
2000 MZN56.81900 BGN
5000 MZN142.04750 BGN
10000 MZN284.09500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Metical Mozambique
1 BGN35.19950 MZN
5 BGN175.99750 MZN
10 BGN351.99500 MZN
20 BGN703.99000 MZN
50 BGN1,759.97500 MZN
100 BGN3,519.95000 MZN
250 BGN8,799.87500 MZN
500 BGN17,599.75000 MZN
1000 BGN35,199.50000 MZN
2000 BGN70,399.00000 MZN
5000 BGN175,997.50000 MZN
10000 BGN351,995.00000 MZN