2.000 Lev Bungari sang Metical Mozambique

Đổi tiền BGN sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
70.706 mzn

лв1,000 BGN = MT35,35 MZN

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Metical Mozambique
1 BGN35.35300 MZN
5 BGN176.76500 MZN
10 BGN353.53000 MZN
20 BGN707.06000 MZN
50 BGN1,767.65000 MZN
100 BGN3,535.30000 MZN
250 BGN8,838.25000 MZN
500 BGN17,676.50000 MZN
1000 BGN35,353.00000 MZN
2000 BGN70,706.00000 MZN
5000 BGN176,765.00000 MZN
10000 BGN353,530.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Lev Bungari
1 MZN0.02829 BGN
5 MZN0.14143 BGN
10 MZN0.28286 BGN
20 MZN0.56572 BGN
50 MZN1.41431 BGN
100 MZN2.82861 BGN
250 MZN7.07153 BGN
500 MZN14.14305 BGN
1000 MZN28.28610 BGN
2000 MZN56.57220 BGN
5000 MZN141.43050 BGN
10000 MZN282.86100 BGN