500 Peso Mexico sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MXN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
69,84 top

Mex$1,000 MXN = T$0,1397 TOP

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Paʻanga Tonga
1 MXN0.13969 TOP
5 MXN0.69844 TOP
10 MXN1.39688 TOP
20 MXN2.79376 TOP
50 MXN6.98440 TOP
100 MXN13.96880 TOP
250 MXN34.92200 TOP
500 MXN69.84400 TOP
1000 MXN139.68800 TOP
2000 MXN279.37600 TOP
5000 MXN698.44000 TOP
10000 MXN1,396.88000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Mexico
1 TOP7.15881 MXN
5 TOP35.79405 MXN
10 TOP71.58810 MXN
20 TOP143.17620 MXN
50 TOP357.94050 MXN
100 TOP715.88100 MXN
250 TOP1,789.70250 MXN
500 TOP3,579.40500 MXN
1000 TOP7,158.81000 MXN
2000 TOP14,317.62000 MXN
5000 TOP35,794.05000 MXN
10000 TOP71,588.10000 MXN