5 Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

Đổi tiền MVR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mvr
4,58 ghs

MVR1,000 MVR = GH¢0,9160 GHS

Mid-market exchange rate at 01:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Cedi Ghana
1 MVR0.91596 GHS
5 MVR4.57978 GHS
10 MVR9.15955 GHS
20 MVR18.31910 GHS
50 MVR45.79775 GHS
100 MVR91.59550 GHS
250 MVR228.98875 GHS
500 MVR457.97750 GHS
1000 MVR915.95500 GHS
2000 MVR1,831.91000 GHS
5000 MVR4,579.77500 GHS
10000 MVR9,159.55000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rufiyaa Maldives
1 GHS1.09176 MVR
5 GHS5.45880 MVR
10 GHS10.91760 MVR
20 GHS21.83520 MVR
50 GHS54.58800 MVR
100 GHS109.17600 MVR
250 GHS272.94000 MVR
500 GHS545.88000 MVR
1000 GHS1,091.76000 MVR
2000 GHS2,183.52000 MVR
5000 GHS5,458.80000 MVR
10000 GHS10,917.60000 MVR