100 Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

Đổi tiền MVR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
90,17 ghs

MVR1,000 MVR = GH¢0,9017 GHS

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Cedi Ghana
1 MVR0.90166 GHS
5 MVR4.50829 GHS
10 MVR9.01658 GHS
20 MVR18.03316 GHS
50 MVR45.08290 GHS
100 MVR90.16580 GHS
250 MVR225.41450 GHS
500 MVR450.82900 GHS
1000 MVR901.65800 GHS
2000 MVR1,803.31600 GHS
5000 MVR4,508.29000 GHS
10000 MVR9,016.58000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rufiyaa Maldives
1 GHS1.10907 MVR
5 GHS5.54535 MVR
10 GHS11.09070 MVR
20 GHS22.18140 MVR
50 GHS55.45350 MVR
100 GHS110.90700 MVR
250 GHS277.26750 MVR
500 GHS554.53500 MVR
1000 GHS1,109.07000 MVR
2000 GHS2,218.14000 MVR
5000 GHS5,545.35000 MVR
10000 GHS11,090.70000 MVR