50 Cedi Ghana sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GHS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
55,46 mvr

GH¢1,000 GHS = MVR1,109 MVR

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rufiyaa Maldives
1 GHS1.10925 MVR
5 GHS5.54625 MVR
10 GHS11.09250 MVR
20 GHS22.18500 MVR
50 GHS55.46250 MVR
100 GHS110.92500 MVR
250 GHS277.31250 MVR
500 GHS554.62500 MVR
1000 GHS1,109.25000 MVR
2000 GHS2,218.50000 MVR
5000 GHS5,546.25000 MVR
10000 GHS11,092.50000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Cedi Ghana
1 MVR0.90151 GHS
5 MVR4.50755 GHS
10 MVR9.01510 GHS
20 MVR18.03020 GHS
50 MVR45.07550 GHS
100 MVR90.15100 GHS
250 MVR225.37750 GHS
500 MVR450.75500 GHS
1000 MVR901.51000 GHS
2000 MVR1,803.02000 GHS
5000 MVR4,507.55000 GHS
10000 MVR9,015.10000 GHS