1 nghìn Rufiyaa Maldives sang Lari Gruzia

Đổi tiền MVR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
181,29 gel

MVR1,000 MVR = ₾0,1813 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.18129 GEL
5 MVR0.90643 GEL
10 MVR1.81286 GEL
20 MVR3.62572 GEL
50 MVR9.06430 GEL
100 MVR18.12860 GEL
250 MVR45.32150 GEL
500 MVR90.64300 GEL
1000 MVR181.28600 GEL
2000 MVR362.57200 GEL
5000 MVR906.43000 GEL
10000 MVR1,812.86000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.51616 MVR
5 GEL27.58080 MVR
10 GEL55.16160 MVR
20 GEL110.32320 MVR
50 GEL275.80800 MVR
100 GEL551.61600 MVR
250 GEL1,379.04000 MVR
500 GEL2,758.08000 MVR
1000 GEL5,516.16000 MVR
2000 GEL11,032.32000 MVR
5000 GEL27,580.80000 MVR
10000 GEL55,161.60000 MVR