5 Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GEL sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
27,25 mvr

₾1,000 GEL = MVR5,451 MVR

Mid-market exchange rate at 04:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.45059 MVR
5 GEL27.25295 MVR
10 GEL54.50590 MVR
20 GEL109.01180 MVR
50 GEL272.52950 MVR
100 GEL545.05900 MVR
250 GEL1,362.64750 MVR
500 GEL2,725.29500 MVR
1000 GEL5,450.59000 MVR
2000 GEL10,901.18000 MVR
5000 GEL27,252.95000 MVR
10000 GEL54,505.90000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.18347 GEL
5 MVR0.91733 GEL
10 MVR1.83466 GEL
20 MVR3.66932 GEL
50 MVR9.17330 GEL
100 MVR18.34660 GEL
250 MVR45.86650 GEL
500 MVR91.73300 GEL
1000 MVR183.46600 GEL
2000 MVR366.93200 GEL
5000 MVR917.33000 GEL
10000 MVR1,834.66000 GEL