10 Rufiyaa Maldives sang Lari Gruzia

Đổi tiền MVR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
1,81 gel

MVR1,000 MVR = ₾0,1812 GEL

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.18122 GEL
5 MVR0.90610 GEL
10 MVR1.81221 GEL
20 MVR3.62442 GEL
50 MVR9.06105 GEL
100 MVR18.12210 GEL
250 MVR45.30525 GEL
500 MVR90.61050 GEL
1000 MVR181.22100 GEL
2000 MVR362.44200 GEL
5000 MVR906.10500 GEL
10000 MVR1,812.21000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.51812 MVR
5 GEL27.59060 MVR
10 GEL55.18120 MVR
20 GEL110.36240 MVR
50 GEL275.90600 MVR
100 GEL551.81200 MVR
250 GEL1,379.53000 MVR
500 GEL2,759.06000 MVR
1000 GEL5,518.12000 MVR
2000 GEL11,036.24000 MVR
5000 GEL27,590.60000 MVR
10000 GEL55,181.20000 MVR