10 nghìn Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GEL sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
56.403,90 mvr

₾1,000 GEL = MVR5,640 MVR

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.64039 MVR
5 GEL28.20195 MVR
10 GEL56.40390 MVR
20 GEL112.80780 MVR
50 GEL282.01950 MVR
100 GEL564.03900 MVR
250 GEL1,410.09750 MVR
500 GEL2,820.19500 MVR
1000 GEL5,640.39000 MVR
2000 GEL11,280.78000 MVR
5000 GEL28,201.95000 MVR
10000 GEL56,403.90000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.17729 GEL
5 MVR0.88647 GEL
10 MVR1.77293 GEL
20 MVR3.54586 GEL
50 MVR8.86465 GEL
100 MVR17.72930 GEL
250 MVR44.32325 GEL
500 MVR88.64650 GEL
1000 MVR177.29300 GEL
2000 MVR354.58600 GEL
5000 MVR886.46500 GEL
10000 MVR1,772.93000 GEL