5 Rupee Mauritia sang Peso Philippines

Đổi tiền MUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
6,26 php

₨1,000 MUR = ₱1,251 PHP

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Philippines
1 MUR1.25107 PHP
5 MUR6.25535 PHP
10 MUR12.51070 PHP
20 MUR25.02140 PHP
50 MUR62.55350 PHP
100 MUR125.10700 PHP
250 MUR312.76750 PHP
500 MUR625.53500 PHP
1000 MUR1,251.07000 PHP
2000 MUR2,502.14000 PHP
5000 MUR6,255.35000 PHP
10000 MUR12,510.70000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Mauritia
1 PHP0.79932 MUR
5 PHP3.99658 MUR
10 PHP7.99315 MUR
20 PHP15.98630 MUR
50 PHP39.96575 MUR
100 PHP79.93150 MUR
250 PHP199.82875 MUR
500 PHP399.65750 MUR
1000 PHP799.31500 MUR
2000 PHP1,598.63000 MUR
5000 PHP3,996.57500 MUR
10000 PHP7,993.15000 MUR