100 Peso Philippines sang Rupee Mauritia

Đổi tiền PHP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 php
82,27 mur

₱1,000 PHP = ₨0,8227 MUR

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Mauritia
1 PHP0.82269 MUR
5 PHP4.11347 MUR
10 PHP8.22693 MUR
20 PHP16.45386 MUR
50 PHP41.13465 MUR
100 PHP82.26930 MUR
250 PHP205.67325 MUR
500 PHP411.34650 MUR
1000 PHP822.69300 MUR
2000 PHP1,645.38600 MUR
5000 PHP4,113.46500 MUR
10000 PHP8,226.93000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Philippines
1 MUR1.21552 PHP
5 MUR6.07760 PHP
10 MUR12.15520 PHP
20 MUR24.31040 PHP
50 MUR60.77600 PHP
100 MUR121.55200 PHP
250 MUR303.88000 PHP
500 MUR607.76000 PHP
1000 MUR1,215.52000 PHP
2000 MUR2,431.04000 PHP
5000 MUR6,077.60000 PHP
10000 MUR12,155.20000 PHP