1 Rupee Mauritia sang Peso Philippines

Đổi tiền MUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
1,25 php

₨1,000 MUR = ₱1,246 PHP

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Philippines
1 MUR1.24571 PHP
5 MUR6.22855 PHP
10 MUR12.45710 PHP
20 MUR24.91420 PHP
50 MUR62.28550 PHP
100 MUR124.57100 PHP
250 MUR311.42750 PHP
500 MUR622.85500 PHP
1000 MUR1,245.71000 PHP
2000 MUR2,491.42000 PHP
5000 MUR6,228.55000 PHP
10000 MUR12,457.10000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Mauritia
1 PHP0.80275 MUR
5 PHP4.01377 MUR
10 PHP8.02753 MUR
20 PHP16.05506 MUR
50 PHP40.13765 MUR
100 PHP80.27530 MUR
250 PHP200.68825 MUR
500 PHP401.37650 MUR
1000 PHP802.75300 MUR
2000 PHP1,605.50600 MUR
5000 PHP4,013.76500 MUR
10000 PHP8,027.53000 MUR