500 Rupee Mauritia sang Rupee Nepal

Đổi tiền MUR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
1.439,44 npr

₨1,000 MUR = ₨2,879 NPR

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Nepal
1 MUR2.87888 NPR
5 MUR14.39440 NPR
10 MUR28.78880 NPR
20 MUR57.57760 NPR
50 MUR143.94400 NPR
100 MUR287.88800 NPR
250 MUR719.72000 NPR
500 MUR1,439.44000 NPR
1000 MUR2,878.88000 NPR
2000 MUR5,757.76000 NPR
5000 MUR14,394.40000 NPR
10000 MUR28,788.80000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Mauritia
1 NPR0.34736 MUR
5 NPR1.73679 MUR
10 NPR3.47358 MUR
20 NPR6.94716 MUR
50 NPR17.36790 MUR
100 NPR34.73580 MUR
250 NPR86.83950 MUR
500 NPR173.67900 MUR
1000 NPR347.35800 MUR
2000 NPR694.71600 MUR
5000 NPR1,736.79000 MUR
10000 NPR3,473.58000 MUR