50 Rupee Nepal sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NPR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
17,70 mur

₨1,000 NPR = ₨0,3539 MUR

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Mauritia
1 NPR0.35390 MUR
5 NPR1.76951 MUR
10 NPR3.53901 MUR
20 NPR7.07802 MUR
50 NPR17.69505 MUR
100 NPR35.39010 MUR
250 NPR88.47525 MUR
500 NPR176.95050 MUR
1000 NPR353.90100 MUR
2000 NPR707.80200 MUR
5000 NPR1,769.50500 MUR
10000 NPR3,539.01000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Nepal
1 MUR2.82565 NPR
5 MUR14.12825 NPR
10 MUR28.25650 NPR
20 MUR56.51300 NPR
50 MUR141.28250 NPR
100 MUR282.56500 NPR
250 MUR706.41250 NPR
500 MUR1,412.82500 NPR
1000 MUR2,825.65000 NPR
2000 MUR5,651.30000 NPR
5000 MUR14,128.25000 NPR
10000 MUR28,256.50000 NPR