20 Rupee Mauritia sang currency-names.KPW

Đổi tiền MUR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
377,94 kpw

₨1,000 MUR = ₩18,90 KPW

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Bắc Triều Tiên
1 MUR18.89720 KPW
5 MUR94.48600 KPW
10 MUR188.97200 KPW
20 MUR377.94400 KPW
50 MUR944.86000 KPW
100 MUR1,889.72000 KPW
250 MUR4,724.30000 KPW
500 MUR9,448.60000 KPW
1000 MUR18,897.20000 KPW
2000 MUR37,794.40000 KPW
5000 MUR94,486.00000 KPW
10000 MUR188,972.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Mauritia
1 KPW0.05292 MUR
5 KPW0.26459 MUR
10 KPW0.52918 MUR
20 KPW1.05836 MUR
50 KPW2.64589 MUR
100 KPW5.29178 MUR
250 KPW13.22945 MUR
500 KPW26.45890 MUR
1000 KPW52.91780 MUR
2000 KPW105.83560 MUR
5000 KPW264.58900 MUR
10000 KPW529.17800 MUR