10 currency-names.KPW sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KPW sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
0,53 mur

₩1,000 KPW = ₨0,05287 MUR

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Mauritia
1 KPW0.05287 MUR
5 KPW0.26436 MUR
10 KPW0.52873 MUR
20 KPW1.05746 MUR
50 KPW2.64364 MUR
100 KPW5.28728 MUR
250 KPW13.21820 MUR
500 KPW26.43640 MUR
1000 KPW52.87280 MUR
2000 KPW105.74560 MUR
5000 KPW264.36400 MUR
10000 KPW528.72800 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Bắc Triều Tiên
1 MUR18.91330 KPW
5 MUR94.56650 KPW
10 MUR189.13300 KPW
20 MUR378.26600 KPW
50 MUR945.66500 KPW
100 MUR1,891.33000 KPW
250 MUR4,728.32500 KPW
500 MUR9,456.65000 KPW
1000 MUR18,913.30000 KPW
2000 MUR37,826.60000 KPW
5000 MUR94,566.50000 KPW
10000 MUR189,133.00000 KPW